UY LINH TIÊN
Ô DƯỢC
Futokadsura stem
Quế Chi
SƠN ĐẬU CĂN
Ý Dỉ
Xuyên Bối Mẫu
Thuốc Bỏng
Râu mèo
Nhân Trần
Ngải cứu
Mã Đề
Mè Đen
Lá Lốt
Lạc Tiên
LÔ HỘI
Kim Ngân Hoa
KIM TIỀN THẢO
Ích Mẫu
Huyết Dụ
Hà Thủ Ô
Gai Dầu
GIẢO CỔ LAM
Đại
CỎ NGỌT
Ba Kích
BA GẠC
Bá Bệnh
ÁC TI SÔ
Cây ba chạc
CÂY CHÓ ĐẺ RĂNG CƯA
DÂM BỤT
Vòi Voi
É tía
É trắng
Japanese thistle (Daji)
« Trước 1 2 3 4 5 6 Sau »